--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chày kình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chày kình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chày kình
+
(văn chương, cũ) Bell-stick, wooden bell-hammer
Lượt xem: 833
Từ vừa tra
+
chày kình
:
(văn chương, cũ) Bell-stick, wooden bell-hammer
+
nằm co
:
Lie curled upRét quá phải nằm coTo have to lie curled up (in one's bed) because of the coldnhư nằm bẹp
+
nồng nặc
:
Very strongMùi hôi nồng nặcA very strong smell